Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lửng lơ

Imprécis; vague
Lời nói lửng
parole imprécise
Qui ne se prononce pas; qui reste indécis

Xem thêm các từ khác

  • Lữ hành

    (từ cũ, nghĩa cũ) voyager khách lữ hành voyageur
  • Lữ khách

    Voyageur
  • Lữ quán

    (từ cũ, nghĩa cũ) auberge
  • Lữ trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) commandant d\'une brigade
  • Lữ xá

    (từ cũ, nghĩa cũ) auberge
  • Lữ điếm

    (từ cũ, nghĩa cũ) auberge
  • Lữ đoàn

    (quân sự) brigade
  • Lựa chọn

    Choisir; sélectionner; trier
  • Lực dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) corvée
  • Lực học

    Dynamologie
  • Lực kí

    (vật lí học) dynamographe
  • Lực kế

    (vật lí học) dynamomètre
  • Lực lưỡng

    Robuste; vigoureux; costaud
  • Lực nâng

    (hàng không) portance
  • Lực sĩ

    (thể dục thể thao) athlète
  • Lực điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) robuste laboureur
  • Lựu pháo

    (quân sự) obusier; mortier
  • Lựu đạn

    (quân sự) grenade Lựu đạn cháy grenade incendière Rút chốt lựu đạn dégoupiller une grenade Súng phóng lựu đạn lance-grenades
  • Ma

    Fantôme; revenant Enterrement; funérailles (xem đưa ma; làm ma) Fictif biết đâu ma ăn cỗ comment savoir les manigances, des comploteurs Có...
  • Ma-bùn

    (thông tục) maboul
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top