Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lực điền

(từ cũ, nghĩa cũ) robuste laboureur

Xem thêm các từ khác

  • Lựu pháo

    (quân sự) obusier; mortier
  • Lựu đạn

    (quân sự) grenade Lựu đạn cháy grenade incendière Rút chốt lựu đạn dégoupiller une grenade Súng phóng lựu đạn lance-grenades
  • Ma

    Fantôme; revenant Enterrement; funérailles (xem đưa ma; làm ma) Fictif biết đâu ma ăn cỗ comment savoir les manigances, des comploteurs Có...
  • Ma-bùn

    (thông tục) maboul
  • Ma-cà-bông

    (thông tục) vagabond
  • Ma-cà-rồng

    Goule; vampire ma cà rồng chó strige
  • Ma-cô

    (thông tục) maquereau; proxénète; souteneur; marlou; barbeau
  • Ma-dút

    Mazout
  • Ma-gi

    Maggi
  • Ma-két

    Maquette thợ ma-két maquettiste
  • Ma-men

    (thông tục) l\'alccol (considéré comme une sorte de fantôme qui séduit le buveur)
  • Ma-nhê-tô

    Magnéto
  • Ma-ni-ven

    Manivelle
  • Ma-ra-tông

    (thể dục thể thao) marathon
  • Ma-sát

    (vật lý học) frottement
  • Ma-sát kế

    (vật lý học) tribomètre
  • Ma chay

    Obsèques; funérailles
  • Ma da

    (tiếng địa phương) démon des eaux
  • Ma hoàng

    (thực vật học) uvette; éphédra; mahuang
  • Ma lem

    (thông tục) enfant très sale người trông như ma lem épouvantail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top