- Từ điển Việt - Pháp
Lau sậy
Roseaux
Các từ tiếp theo
-
Lay
Secouer; agiter; hocher Gió lay cành le vent agite les branches Lay rụng táo hocher les jujubes -
Lay-ơn
(thực vật học) gla…eul -
Lay chuyển
Secouer; ébranler Lay chuyển quyền lực của ai secouer l autorité de quelqu un Lay chuyển một chế độ ébranler un régime không gì... -
Lay lay
Xem láy -
Lay lắt
Tra†ner Việc làm lay lắt le travail qui tra†ne Laisser pêle-mêle đồ đạc để lay lắt des objets laissés pêle-mêle Vivoter; végéter... -
Lay nhay
Tra†ner en longueur; tra†nasser -
Lay động
Agiter; secouer; remuer Gió lay động bức rèm le vent secoue le rideau Lay động lòng người remuer les coeurs humains -
Le
(động vật học) sarcelle Như lè -
Le le
(động vật học) như le -
Le lói
Éclairer faiblement Ngọn đèn le lói lampe qui éclaire faiblement
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.161 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMammals I
442 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?