Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Liên hồi

Panislamique
chủ nghĩa liên Hồi
panislamisme

Xem thêm các từ khác

  • Liên hợp

    Mục lục 1 (kinh tế, tài chính) complexe 2 (ngôn ngữ học) copulatif 3 Conjugué 4 (từ cũ, nghĩa cũ) coalition (kinh tế, tài chính)...
  • Liên khu

    Zone mixte Liên khu Việt Bắc zone mixte du Nord-Vietnam Interzone
  • Liên kết

    Encha†ner; associer Liên kết các ý encha†ner des idées Liên kết các đảng phái associer des partis (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Liên liến

    Xem liến
  • Liên lạc

    Mục lục 1 Communiquer; se mettre en communication 2 Liaison 3 (giải phẫu học) émissaire 4 Nói tắt của liên lạc viên Communiquer; se...
  • Liên lạc viên

    Agent de liaison
  • Liên lụy

    Être compromis; être impliqué (dans un procès...)
  • Liên minh

    S\'allier; se coaliser; se liguer Liên minh với một nước láng giềng s\'allier avec un pays voisin Alliance; coalition; ligue Hiệp ước liên...
  • Liên miên

    Interminable; perpétuel; continu Chiến tranh liên miên guerres interminables Công việc liên miên travail continu
  • Liên mĩ

    Panaméricain
  • Liên nghiệp

    Interprofessionnel Cuộc họp liên nghiệp réunion interprofessionnelle
  • Liên ngành

    Interbranche; interdiscipline
  • Liên ngữ

    (ngôn ngữ học) locution conjonctive
  • Liên ngữ học

    Interlinguistique
  • Liên nhóm

    Intergroupe
  • Liên nhục

    (dược học) grain de lotus
  • Liên phi

    Panafricain
  • Liên quan

    Concerner; intéresser; avoir trait à; toucher Việc liên quan đến anh affaire qui vous concerne Điều luật liên quan đến các nhà công...
  • Liên quốc gia

    Interétatique
  • Liên thanh

    Arme à répétition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top