Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Liên ngữ

(ngôn ngữ học) locution conjonctive

Xem thêm các từ khác

  • Liên ngữ học

    Interlinguistique
  • Liên nhóm

    Intergroupe
  • Liên nhục

    (dược học) grain de lotus
  • Liên phi

    Panafricain
  • Liên quan

    Concerner; intéresser; avoir trait à; toucher Việc liên quan đến anh affaire qui vous concerne Điều luật liên quan đến các nhà công...
  • Liên quốc gia

    Interétatique
  • Liên thanh

    Arme à répétition
  • Liên thông

    (toán học) connexe Miền liên thông domaine connexe
  • Liên thị

    Conurbation Interurbain
  • Liên tiếp

    Consécutif; successif; (y học) subintrant Trong ba ngày liên tiếp pendant trois jours consécutifs Sốt liên tiếp fièvres subintrantes Thất...
  • Liên trường

    Interscolaire
  • Liên trực khuẩn

    (vi sinh vật học) streptobacille
  • Liên tâm

    (dược học) embryon de lotus
  • Liên tưởng

    Penser (à quelque chose) par association des idées (tâm lý học) association des idées
  • Liên tỉnh

    Interprovincial Đường liên tỉnh route interprovinciale
  • Liên tịch

    Conjoint
  • Liên tục

    Continu; ininterrompu; incessant; sans arrêt Chuyển động liên tục mouvement continu Một dãy liên tục une suite ininterrompue Mưa liên...
  • Liên từ

    (ngôn ngữ học) conjonction
  • Liên viện

    Interparlementaire uỷ ban liên viện commission interparlementaire
  • Liên vận

    Transports successifs Correspondance Xe ca liên vận autocar assurant la correspondance liên vận quốc tế transports successifs internationaux ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top