- Từ điển Việt - Pháp
Liền
Mục lục |
Contigu; attenant
Consécutif
Immédiatement; tout de suite
De suite; daffilée
Se fermer; se refermer
Se souder
Xem thêm các từ khác
-
Liễn
soupière, (từ cũ, nghĩa cũ) panneaux parallèles; kakémono, liễn canh, soupière de potage -
Liễu
(thực vật học) saule, liễu rủ, saule pleureur, bộ liễu, salicacées, liễu ép hoa nài, faire violence à une belle femme, liễu ngõ... -
Liệm
envelopper dans un linceul -
Liệu
songer à ; aviser à, arranger, peser; mesurer, chị hãy liệu chuẩn bị bữa ăn trưa, songez à préparer le déjeuer, tôi đương liệu... -
Loang loãng
xem loãng -
Long nhãn
pulpe séchée des longanes -
Long đởm
(thực vật học) gentiane -
Loà
qui ne voit plus clair, aveuglant ; éblouissant, qui a perdu de son éclat; terni, mắt loà, des yeux qui ne voient plus clair, ánh sáng loà,... -
Loàn
(ít dùng) như loạn, dấy loàn, fomenter une révolte -
Loá
aveuglé, ébloui, mắt loá ánh nắng, yeux aveuglés par le soleil, loá mắt vì thắng lợi, ébloui par les succès -
Loáng
temps très court; instant, jeter un reflet miroitant, chỉ một loáng là công việc này xong ngay, ce travail est fini en un temps très court,... -
Loã
couler abondamment, máu loã ra, du sang qui coule abondamment -
Loã xoã
như loà xoà -
Loãng
clair; d'une consistance trop légère; dilué, cháo loãng, soupe claire, nước xốt loãng, sauce d'une consistance trop légère, rượu loãng,... -
Loè
Étinceler; briller, (nghĩa bóng, nghĩa xấu) épater; faire des épates; jeter de la poudre aux yeux, ánh sáng loè, lumière qui étincelle, Đèn... -
Loè loẹt
criard; tapageur; tape-à-l'oeil, màu loè loẹt, couleur criarde ; couleur tape-à-l'oeil, y phục loè loẹt, toilette tapageuse -
Loé
luire, tia sáng loé ra, rayon qui luit, tôi thấy loé ra một tia hi vọng, je vis luire un faible espoir, loe loé, (redoublement ; sens atténué)... -
Loại
catégorie; espèce; sorte, Éliminer; expulser; écarter; évincer, xếp sách thành nhiều loại, ranger des livres en plusieurs catégories, các... -
Loạn
désordre; trouble, révolte; rébellion; insurrection; sédition, guerre, loạn chức năng, désordre fonctionnel, loạn tiêu hoá, trouble de la... -
Loạng choạng
chanceler; tituber, bị đánh loạng choạng, (thể dục thể thao) groggy; sonné
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.