Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Liều liệu

Xem liệu

Xem thêm các từ khác

  • Liều lĩnh

    Téméraire; qui a du culot
  • Liều lượng học

    (dược học) posologie
  • Liều mình

    Se sacrifier
  • Liều mạng

    Hasarder sa vie; risquer sa vie kẻ liều mạng un risque-tout
  • Liển xiểng

    À plate couture; complètement Bị thua liển xiểng être battu à plate couture Thua lỗ liển xiểng ruiné complètement au commerce
  • Liễu bách

    (thực vật học) tamaris
  • Liễu bồ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) faible créature (qu\'est la femme)
  • Liễu diệp

    (thực vật học) épilobe
  • Liễu giỏ

    (thực vật học) osier
  • Liễu ngư

    (thực vật học) linaire
  • Liệng

    Jeter; lancer Liệng giấy vụn vào thùng rác jeter des morceaux de papier dans la poubelle Liệng bom lancer des bombes Planer Voleter (en parlant...
  • Liệt

    Mục lục 1 Paralysé; perclus; impotent; paralytique 2 En panne 3 (sinh vật học, sinh lý học) récessif 4 (từ cũ, nghĩa cũ) médiocre 5...
  • Liệt cường

    (từ cũ, nghĩa cũ) les grandes puissances
  • Liệt dương

    (y học) impuissant
  • Liệt dục

    (y học) anaphrodisie
  • Liệt giường

    Alité; grabataire Người bệnh liệt giừơng malade alité Người tàn tật liệt giừơng infirme grabataire liệt giừơng liệt chiếu...
  • Liệt kê

    Énumérer; dénombrer Liệt kê các chi tiết énumérer les détails Liệt kê các thành phần dénombrer les constituants
  • Liệt máy

    Panne de moteur
  • Liệt mạch

    (y học) vasoplégie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top