Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Li gián

Diviser ; semer la discorde

Xem thêm các từ khác

  • Li giáo

    (tôn giáo) schismatique sự li giáo schisme
  • Li hôn

    Divorcer
  • Li hương

    (từ cũ, nghĩa cũ) séparé de son pays natal
  • Li hợp

    (cơ khí, cơ học) déclencher; désaccoupler
  • Li khai

    (sử học) sécessionniste Bang li khai Etat sécessionniste Dissident; scissionniste Đảng li khai parti dissident Tinh thần li khai esprit scissionniste...
  • Li kì

    Étrange; extraordinaire; spectaculaire
  • Li lai

    Différer (de très peu) Chỉ li lai chút ít ne différer que de peu de chose
  • Li thân

    (luật học, pháp lý) séparation de corps
  • Li ti

    Minuscule
  • Li tán

    Dispersé Gia đình li tán famille dispersée
  • Li tâm

    (vật lí học) centrifuge Lực li tâm force centrifuge máy quay li tâm centrifugeur ; centrifugeuse quay li tâm centrifuger sự quay li tâm...
  • Lia

    Lancer obliquement Lia hòn ngói trên mặt nước lancer obliquement un morceau de tuile sur la surface de l\'eau Faire pivoter; envoyer en faisant...
  • Lia lịa

    Xem lịa
  • Lim

    (thực vật học) lim; érythrophlaeum
  • Lim dim

    Mi-clos Mắt lim dim yeux mi-clos
  • Lim sẹt

    (thực vật học) peltophorum
  • Linh

    (tôn giáo) qui procède par miracle (en parlant des esprits) (particule numérale destinée à remplacer dans la numération orale, l\'ordre de dizaine...
  • Linh cảm

    Pressentiment
  • Linh cẩu

    (động vật học) hyène
  • Linh cữu

    Cercueil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top