Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Linh

(tôn giáo) qui procède par miracle (en parlant des esprits)
(particule numérale destinée à remplacer dans la numération orale, l'ordre de dizaine absente; ne se traduit pas)
Hai trăm linh năm
205
Ba trăm linh sáu
306

Xem thêm các từ khác

  • Linh cảm

    Pressentiment
  • Linh cẩu

    (động vật học) hyène
  • Linh cữu

    Cercueil
  • Linh diệu

    Miraculeux
  • Linh dương

    (động vật học) antilope họ linh dương antilopidés
  • Linh dược

    Remède efficace
  • Linh hoạt

    Vif ; vivant ; mobile ; animé Lời văn linh hoạt style vif Cái nhìn linh hoạt regard mobile Vẻ mặt linh hoạt physionomie...
  • Linh hồn

    Âme
  • Linh khí

    (triết học, từ cũ, nghĩa cũ) pneuma
  • Linh kiện

    (cơ khí, cơ học) pièces détachées
  • Linh lăng

    (thực vật học) luzerne
  • Linh lỉnh

    Xem lỉnh
  • Linh lợi

    Agile; preste; pétulant; vif; vivace Cử chỉ linh lợi geste pétulant Bàn tay linh lợi main preste Một thanh niên linh lợi un jeune homme...
  • Linh miêu

    (động vật học) lynx
  • Linh mục

    (tôn giáo) curé; père; prêtre
  • Linh nghiệm

    Merveilleusement efficace Phương thức linh nghiệm remède merveilleusement efficace Qui s\'est accomplie (en parlant d\'une prédiction)
  • Linh sàng

    Lit mortuaire
  • Linh thiêng

    Qui réagit miraculeusement (en parlant des esprits...)
  • Linh tinh

    Divers Việc linh tinh travaux divers Composite Bộ đồ gỗ linh tinh un mobilier composite Inconsidéré Nói linh tinh lancer des propos inconsidérés
  • Linh trưởng

    (động vật học) primate bộ linh trưởng primates
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top