Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Linh đan

(từ cũ, nghĩa cũ) médicament miraculeux

Xem thêm các từ khác

  • Linh đinh

    (tiếng địa phương) như lênh đênh
  • Linh động

    Souple; élastique Thái độ linh động attitude souple
  • Linh ứng

    (tôn giáo) qui répond miraculeusement à la prière
  • Liêm

    Intègre Một thẩm phán thanh liêm un juge intègre
  • Liêm chính

    Intègre et droit
  • Liêm khiết

    Intègre; incorruptible Viên chức liêm khiết fonctionnaire incorruptible
  • Liêm phóng

    Service de la s‰reté (sous le régime colonialiste)
  • Liêm sỉ

    Pudeur bất cố liêm sỉ sans pudeur; sans vergogne
  • Liên a-rập

    Panarabe chủ nghĩa liên A-rập panarabisme
  • Liên bang

    Fédérale ; fédération ; union Liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô viết l\'Union des Républiques socialistes soviétiques...
  • Liên binh chủng

    (quân sự) interarmes
  • Liên bộ

    Interministériel Nghị định liên bộ arrêté interministériel
  • Liên can

    Être compromis; être impliqué Liên can vào một việc être compromis dans une affaire
  • Liên chi

    Branches contigu„s (chính trị) union de plusieurs cellules (d\'un parti politique) liên chi hồ điệp successif
  • Liên chi ủy

    Comité d\'union de cellules (d\'un parti)
  • Liên chính phủ

    Intergouvernemental
  • Liên cầu khuẩn

    (vi sinh vật học) streptocoque
  • Liên danh

    De liste Bỏ phiếu liên danh scrutin de liste
  • Liên doanh

    (kinh tế, tài chính) mixte Xí nghiệp liên doanh entreprise mixte
  • Liên hiệp

    Union; fédération Liên hiệp Pháp union fran�aise Coalition Chính phủ liên hiệp gouvernement de coalition liên hiệp công nghiệp complexe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top