- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Loè loẹt
criard; tapageur; tape-à-l'oeil, màu loè loẹt, couleur criarde ; couleur tape-à-l'oeil, y phục loè loẹt, toilette tapageuse -
Loé
luire, tia sáng loé ra, rayon qui luit, tôi thấy loé ra một tia hi vọng, je vis luire un faible espoir, loe loé, (redoublement ; sens atténué)... -
Loại
catégorie; espèce; sorte, Éliminer; expulser; écarter; évincer, xếp sách thành nhiều loại, ranger des livres en plusieurs catégories, các... -
Loạn
désordre; trouble, révolte; rébellion; insurrection; sédition, guerre, loạn chức năng, désordre fonctionnel, loạn tiêu hoá, trouble de la... -
Loạng choạng
chanceler; tituber, bị đánh loạng choạng, (thể dục thể thao) groggy; sonné -
Loảng xoảng
patatras!, cái bình sứ rơi loảng xoảng, patatras ! le vase en porcelaine est tombée -
Loẹt
xem đỏ loẹt -
Luyện
affiner, exercer; préparer; dresser, Élaborer ; distiller, (thực vật học) élaboré, luyện sắt, affiner le fer, luyện quân, exercer... -
Luẩn quẩn
tournicoter, luẩn quẩn trong phòng, tournicoter dans sa chambre, nói luẩn quẩn, tourner autour du pot, vòng luẩn quẩn, cercle vicieux -
Luồn
enfiler, se glisser; se faufiler, nói tắt của luồn lọt, luồn cây kim, enfiler une aiguille, luồn qua hàng rào, se glisser à travers une... -
Luồng
courant; flux; influx; vague; vent, luồng gió, courant d'air, luồng điện từ, flux électromagnétique, luồng thần kinh, influx nerveux, luồng... -
Luỗng
en vidant l'intérieur, mối đục luỗng cái xà, les termites rongent en vidant l'intérieur d'un poutre -
Luộc
faire bouillir; faire cuire à l'eau, luộc ống tiêm, faire bouillir une seringue, luộc rau, faire cuire à l'eau des légumes -
Luỹ
rempart, cordon épais, luỹ tre làng, cordon épais de bambous autour du village -
Là
repasser, raser, Être; constituer, Égaler; faire, que; comme; en tant que, pour, (marquant la conséquence, non traduit), bàn là, fer à repasser,... -
Là lạ
xem lạ -
Là đà
như la đà -
Lài
(thực vật học, tiếng địa phương) jasmin, chó lài, chien métissé; chien mâtiné; chien bâtard; corniaud -
Lài nhài
parler longuement; radoter -
Làm
travailler; besogner, faire; exercer, fabriquer, préparer; élaborer; entreprendre; exécuter; effectuer; réaliser; accomplir, rendre; occasionner; causer,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.