Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Loè đời

Éblouir les gens; bluffer les gens; en imposer aux gens

Xem thêm các từ khác

  • Loét

    (y học) ulcère Loét dạ dày ulcère de l estomac Ulcéreux Vết thương loét plaie ulcéreuse dạng loét ulcéro…de gây loét ulcérogène...
  • Loăn xoăn

    Frisé Tóc loăn xoăn cheveux frisés
  • Loăng quăng

    Se balader; flâner Loăng quăng ngoài phố se balader dans les rues
  • Loạc choạc

    Incohérent; qui manque de suite Câu chuyện loạc choạc conversation incohérente
  • Loại biệt

    Distinctif Đặc trưng loại biệt caractéristiques distintives
  • Loại bỏ

    Éliminer; rejeter
  • Loại hình

    Type Loại hình tâm lí type psychologique
  • Loại hình học

    Typologie
  • Loại suy

    (triết học) analogique Lập luận loại suy raisonnement analogique
  • Loại trừ

    Éliminer; exclure Loại trừ bọn lưu manh éliminer les voyous Loại trừ mọi ý nghĩ xấu exclure toute mauvaise idée
  • Loạn cảm giác

    (y học) dysesthésie
  • Loạn dâm

    (y học) perversion sexuelle Rapport sexuel avec un proche parent
  • Loạn dưỡng

    (y học) dystrophie
  • Loạn dạng

    (y học) dysmorphose
  • Loạn hoạt động

    (y học; triết học) dysfonctionnement
  • Loạn hôn

    (dân tộc học) héta…risme
  • Loạn khứu

    (y học) parosmie; allotriosmie
  • Loạn li

    Troubles et séparation
  • Loạn luân

    Incestueux tội loạn luân inceste
  • Loạn lạc

    Troubles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top