- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Loại
catégorie; espèce; sorte, Éliminer; expulser; écarter; évincer, xếp sách thành nhiều loại, ranger des livres en plusieurs catégories, các... -
Loạn
désordre; trouble, révolte; rébellion; insurrection; sédition, guerre, loạn chức năng, désordre fonctionnel, loạn tiêu hoá, trouble de la... -
Loạng choạng
chanceler; tituber, bị đánh loạng choạng, (thể dục thể thao) groggy; sonné -
Loảng xoảng
patatras!, cái bình sứ rơi loảng xoảng, patatras ! le vase en porcelaine est tombée -
Loẹt
xem đỏ loẹt -
Luyện
affiner, exercer; préparer; dresser, Élaborer ; distiller, (thực vật học) élaboré, luyện sắt, affiner le fer, luyện quân, exercer... -
Luẩn quẩn
tournicoter, luẩn quẩn trong phòng, tournicoter dans sa chambre, nói luẩn quẩn, tourner autour du pot, vòng luẩn quẩn, cercle vicieux -
Luồn
enfiler, se glisser; se faufiler, nói tắt của luồn lọt, luồn cây kim, enfiler une aiguille, luồn qua hàng rào, se glisser à travers une... -
Luồng
courant; flux; influx; vague; vent, luồng gió, courant d'air, luồng điện từ, flux électromagnétique, luồng thần kinh, influx nerveux, luồng... -
Luỗng
en vidant l'intérieur, mối đục luỗng cái xà, les termites rongent en vidant l'intérieur d'un poutre -
Luộc
faire bouillir; faire cuire à l'eau, luộc ống tiêm, faire bouillir une seringue, luộc rau, faire cuire à l'eau des légumes -
Luỹ
rempart, cordon épais, luỹ tre làng, cordon épais de bambous autour du village -
Là
repasser, raser, Être; constituer, Égaler; faire, que; comme; en tant que, pour, (marquant la conséquence, non traduit), bàn là, fer à repasser,... -
Là lạ
xem lạ -
Là đà
như la đà -
Lài
(thực vật học, tiếng địa phương) jasmin, chó lài, chien métissé; chien mâtiné; chien bâtard; corniaud -
Lài nhài
parler longuement; radoter -
Làm
travailler; besogner, faire; exercer, fabriquer, préparer; élaborer; entreprendre; exécuter; effectuer; réaliser; accomplir, rendre; occasionner; causer,... -
Làm bạn
se lier d'amitié avec; lier amitié, s'unir par les liens du mariage; se marier, chúng tôi đã làm bạn với nhau từ mười năm nay, nous nous... -
Làm cỗ
préparer un festin, làm cỗ cưới, préparer un festin de noces, làm cỗ sẵn, travailler pour le roi de prusse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.