Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lo sợ

S'affoler; s'alarmer; être dans les transes
Anh đừng lo sợ
ne vous affolez pas
Hơi một ta lo sợ
elle s'alarme pour un rien
Lúc đó thực sự lo sợ
il était vraiment dans les transes

Xem thêm các từ khác

  • Lo toan

    S\'occuper de; se préoccuper de
  • Lo tính

    Se préoccuper de; songer à Lo tính việc cưới xin của con trai songer au mariage de son fils
  • Lo xa

    Prévoyant
  • Lo âu

    Être anxieux; se soucier
  • Loa

    Porte-voix; haut-parleur Pavillon Loa kèn pavillon d\'une trompette mồm loa mép giải grand gueulard
  • Loa kèn

    (thực vật học) lis
  • Loa kèn đỏ

    (thực vật học) amaryllis
  • Loa phóng thanh

    Haut-parleur
  • Loa tăng âm

    Mégaphone
  • Loa tảo

    (thực vật học) spirogyre
  • Loai nhoai

    S\'agiter faiblement Con cá loai nhoai trong bùn poisson qui s\'agite faiblement dans la boue
  • Loan

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) phénix femelle Propager Loan tin propager une nouvelle
  • Loan báo

    Divulguer; propager Loan báo tin thắng trận divulger la nouvelle d une victoire
  • Loan phòng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre conjugale
  • Loan phượng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) beau couple Loan phượng sánh đôi ils forment un beau couple
  • Loang

    Se répandre; s\'étendre; gagner Nước loang khắp nơi l\'eau se répand partout Bệnh dịch đã loang ra l\'épidémie s\'est étendue Lửa đã...
  • Loang loáng

    Xem loáng
  • Loang lỗ

    Bariolé Bức tường loang lỗ mur bariolé
  • Loang toàng

    Libertin Thanh niên loang toàng jeune libertin
  • Loanh quanh

    Tourniquer; se tortiller; tourner autour du pot Loanh quanh trước cổng nhà tourniquer devant la porte de la maison Loanh quanh tìm quyển vở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top