Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Loa phóng thanh

Haut-parleur

Xem thêm các từ khác

  • Loa tăng âm

    Mégaphone
  • Loa tảo

    (thực vật học) spirogyre
  • Loai nhoai

    S\'agiter faiblement Con cá loai nhoai trong bùn poisson qui s\'agite faiblement dans la boue
  • Loan

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) phénix femelle Propager Loan tin propager une nouvelle
  • Loan báo

    Divulguer; propager Loan báo tin thắng trận divulger la nouvelle d une victoire
  • Loan phòng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre conjugale
  • Loan phượng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) beau couple Loan phượng sánh đôi ils forment un beau couple
  • Loang

    Se répandre; s\'étendre; gagner Nước loang khắp nơi l\'eau se répand partout Bệnh dịch đã loang ra l\'épidémie s\'est étendue Lửa đã...
  • Loang loáng

    Xem loáng
  • Loang lỗ

    Bariolé Bức tường loang lỗ mur bariolé
  • Loang toàng

    Libertin Thanh niên loang toàng jeune libertin
  • Loanh quanh

    Tourniquer; se tortiller; tourner autour du pot Loanh quanh trước cổng nhà tourniquer devant la porte de la maison Loanh quanh tìm quyển vở...
  • Loay hoay

    S\'évertuer à; chercher à Loay hoay chữa xe máy s\'évertuer à réparer le cyclomoteur
  • Loe

    Évasé Quần ống loe pantalon évasé ống tay loe manche pagode
  • Loe loé

    Xem loé
  • Loe loét

    Tout barbouillé
  • Loe toe

    Bavard et rapporteur
  • Loen loét

    Xem loét
  • Loi choi

    Nhảy loi choi sautiller
  • Loi ngoi

    Chercher à émerger Cố loi ngoi lên mặt nước chercher à émerger à la surface de l\'eau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top