Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Loen loét

Xem loét

Xem thêm các từ khác

  • Loi choi

    Nhảy loi choi sautiller
  • Loi ngoi

    Chercher à émerger Cố loi ngoi lên mặt nước chercher à émerger à la surface de l\'eau
  • Loi nhoi

    Grouiller Loi nhoi những giòi bọ grouiller d\'asticots
  • Lom khom

    En se courbant; (avec le dos) courbé Đi lom khom marcher en se courbant Đứng lom khom se tenir courbé
  • Lon

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) galon 2 Petit récipient (en terre cuite) 3 Bo†te 4 Mesure (de riz, équivalent au contenu d\'une bo†te de lait)...
  • Lon ton

    Trottiner Đứa trẻ lon ton theo mẹ enfant qui suit sa mère en trottinant
  • Lon xon

    S\'empresser de Nghe con lon xon mắng láng giềng s\'empresser d\'engueuler son voisin , après avoir écouté son enfant
  • Long

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) picholette 2 Se disjoindre; se disloquer; se démonter 3 Se déchausser 4 S\'ébranler 5 Rouler (en parlant des...
  • Long bào

    (từ cũ, nghĩa cũ) manteau royal
  • Long cung

    Palais du génie des eaux
  • Long cổn

    (từ cũ, nghĩa cũ) habit royal de cérémonie
  • Long diên hương

    Ambre gris
  • Long giá

    (từ cũ, nghĩa cũ) char royal
  • Long lanh

    Miroitant Mặt nước long lanh surface miroitante de l\'eau Pétillant; qui pétille Cặp mắt long lanh des yeux qui pétillent ; des yeux qui...
  • Long lỏng

    Xem lỏng
  • Long mạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) veine du sol (considérée au point de vue de la géomancie)
  • Long nhan

    (từ cũ, nghĩa cũ) visage du roi
  • Long nhong

    (onomatopée) tintement des grelots
  • Long não

    Camphre (thực vật học) camphrier
  • Long sàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) lit du roi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top