Các từ tiếp theo
-
Long đong
Plein d\'adversités Số phận long đong destinée plein d\'adversités -
Long đình
Chaise à porteurs couverte vai long đình épaules en portemanteau -
Long đờm
(y học) expectorant Thuốc long đờm médicament expectorant -
Loong-toong
(từ cũ, nghĩa cũ) planton des bureaux -
Loong coong
(onomatopée) sons d\'un grelot; sons d\'un timbre kêu loong coong grelotter; tintinnabuler -
Loà xoà
Qui tombe en désordre Tóc loà xoà des cheveux qui tombent en désordre -
Loài
(sinh vật học) espèce Loài thực vật espèce végétale Catégorie Những loài giá áo túi cơm des catégories de gens parasites et inutiles -
Loàng xoàng
Très simple ăn mặc quần áo loàng xoàng porter des habits très simples Médiocre Học sinh loàng xoàng un élève médiocre -
Loá mắt
Éblouissant -
Loáng choáng
Avoir la tête qui tourne; éprouver un vertige
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMath
2.091 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((