Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Long tong

Trotter
Long tong suốt ngày
trotter toute la journée

Xem thêm các từ khác

  • Long trọng

    Solennel sự tiếp đón long trọng réception solennelle lễ long trọng solennité
  • Long trọng hóa

    Solenniser
  • Long tu

    Asperge salée et séchée
  • Long vân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) heureuse circonstance
  • Long vương

    (từ cũ, nghĩa cũ) roi des eaux
  • Long xa

    (từ cũ, nghĩa cũ) char royal
  • Long án

    (từ cũ, nghĩa cũ) table sculptée de dragons
  • Long óc

    Assourdissant Tiếng long óc bruit assourdissant
  • Long đong

    Plein d\'adversités Số phận long đong destinée plein d\'adversités
  • Long đình

    Chaise à porteurs couverte vai long đình épaules en portemanteau
  • Long đờm

    (y học) expectorant Thuốc long đờm médicament expectorant
  • Loong-toong

    (từ cũ, nghĩa cũ) planton des bureaux
  • Loong coong

    (onomatopée) sons d\'un grelot; sons d\'un timbre kêu loong coong grelotter; tintinnabuler
  • Loà xoà

    Qui tombe en désordre Tóc loà xoà des cheveux qui tombent en désordre
  • Loài

    (sinh vật học) espèce Loài thực vật espèce végétale Catégorie Những loài giá áo túi cơm des catégories de gens parasites et inutiles
  • Loàng xoàng

    Très simple ăn mặc quần áo loàng xoàng porter des habits très simples Médiocre Học sinh loàng xoàng un élève médiocre
  • Loá mắt

    Éblouissant
  • Loáng choáng

    Avoir la tête qui tourne; éprouver un vertige
  • Loáng thoáng

    Clairsemé; rare Đầu loáng thoáng mấy sợi tóc têtes aux cheveux clairsemées Loáng thoáng mấy người đi qua quelques rares passants Vague...
  • Loã lồ

    Tout nu Thân thể loã lồ corps tout nu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top