Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lui gót

Như lui bước

Xem thêm các từ khác

  • Lui lại

    Différer (son départ...)
  • Lui lủi

    Silencieusement Lui lủi đi marcher silencieusement
  • Lui tới

    Fréquenter; hanter Lui tới thư viện fréquenter la bibliothèque Lui tới sòng bạc hanter les tripots
  • Lum khum

    (tiếng địa phương) như lom khom
  • Lung

    Beaucoup; intensément Suy nghĩ lung réfléchir beaucoup
  • Lung bung

    Embrouillé Việc còn lung bung l\'affaire est encore embrouillée
  • Lung lay

    Remuer; secouer; agiter; ébranler Chiếc răng lung lay dent qui remue Gió lung lay cành cây vent qui agite les branches d\'arbres Niềm tin bị...
  • Lung linh

    Miroiter; briller Đồ trang sức bằng hạt cườm lung linh des bijoux en verroterie qui miroitent Hoa tai lung linh les boucles d\'oreille qui...
  • Lung lạc

    Ébranler; faire chanceler Lung lạc tinh thần ébranler l esprit Lung lạc ý chí faire chanceler la volonté
  • Lung tung

    En désordre; pêle-mêle Đồ đạc để lung tung des objets qui sont laissés pêle-mêle À tort et à travers Anh đừng nói lung tung ne parlez...
  • Luyến

    (ngôn ngữ học) encha†nement Luyến nguyên âm encha†nement vocalique Luyến phụ âm encha†nement consonnantique (âm nhạc) legato S\'attacher...
  • Luyến tiếc

    Regretter profondément Luyến tiếc tuổi xanh regretter profondément les jeunes années
  • Luyến ái

    Aimer Thanh niên luyến ái nhau vì hợp tính tình des jeunes qui s\'aiment par affinités Amour
  • Luyến âm

    (âm nhạc) legato
  • Luyện kim

    Métallurgie thợ luyện kim métallurgiste
  • Luyện kim học

    Métallurgie
  • Luyện tập

    Entra†ner; s\'entra†ner; exercer; s\'exercer Luyện tập đội bóng đá entra†ner une équipe de football Luyện tập để tranh giải quần...
  • Luyện đan

    ( từ cũ, nghĩa cũ) Thuật luyện đan alchimie Nhà luyện đan alchimiste
  • Luân canh

    (nông nghiệp) assoler sự luân canh assolement
  • Luân chuyển

    Faire circuler; passer de main en main Luân chuyển tờ báo faire circuler un journal Luân chuyển một thông tri passer de main en main une circulaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top