Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mà lại

Cependant; mais encore
đã đến lại không nói
il est venu, cependant il n'a rien dit
không những dốt lại kiêu ngạo
il est non seulement ignorant, mais encore orgueilleux et pourtant
Tôi đã nói với anh lại
et pourtant je vous l'ai dit

Xem thêm các từ khác

  • Mà thôi

    Seulement Chỉ còn ba trăm đồng mà thôi il reste seulement trois cents dongs
  • Mài miệt

    S absorber; se plonger Mài miệt học tập se plonger dans l étude; Mài miệt làm việc s absorber dans son travail
  • Mài mòn

    Abraser
  • Mài nhẵn

    Poncer; polir
  • Mài nhọn

    Pointer
  • Mài sắc

    Aiguiser Mài sắc cảnh giác aiguiser la vigilance
  • Màn bạc

    Cinéma Ngôi sao màn bạc vedette du cinéma; vedette de l\'écran
  • Màn cửa

    Rideau; portière
  • Màn màn

    (từ cũ, nghĩa cũ) ne pas se presser Màn màn đã đừng đi vội ne vous pressez pas, ne partez pas encore
  • Màn quần

    (tôn-giáo) ciborium
  • Màn sắt

    (chính trị) rideau de fer
  • Màn trướng

    Tenture
  • Màn vây

    (sân-khấu) cyclorama
  • Màn xế

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire escale Tàu màn xế ở một cảng sông bateau qui fait escale à un port fluvial
  • Màn ảnh

    Écran
  • Màn ảnh nhỏ

    Petit écran; télévision
  • Màn ảnh rộng

    Dyaliscope phim màn ảnh rộng cinémascope
  • Màng bào

    (thực vật học) hyménium
  • Màng bụng

    (giải phẫu học) péritoine
  • Màng cứng

    (giải phẫu học) dure-mère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top