Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Màn trướng

Tenture

Xem thêm các từ khác

  • Màn vây

    (sân-khấu) cyclorama
  • Màn xế

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire escale Tàu màn xế ở một cảng sông bateau qui fait escale à un port fluvial
  • Màn ảnh

    Écran
  • Màn ảnh nhỏ

    Petit écran; télévision
  • Màn ảnh rộng

    Dyaliscope phim màn ảnh rộng cinémascope
  • Màng bào

    (thực vật học) hyménium
  • Màng bụng

    (giải phẫu học) péritoine
  • Màng cứng

    (giải phẫu học) dure-mère
  • Màng kết

    (giải phẫu học) conjonctive
  • Màng lưới

    (giải phẫu học) rétine viêm màng lưới rétinite
  • Màng mềm

    (giải phẫu học) pie-mère
  • Màng ngoài tim

    (giải phẫu học) péricarde thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim (y học) péricardectomie; thủ thuật mở màng ngoài tim péricardiotomie;...
  • Màng nháy

    (động vật học) membrane clignotante; paupière nictitante (aux yeux des oiseaux)
  • Màng nhĩ

    (giải phẫu học) tympan viêm màng nhĩ tympanite
  • Màng nhện

    Toile d\'araignée
  • Màng não

    (giải phẫu học) méninge cầu khuẩn màng não (y học) méningocoque; phản ứng màng não méningisme; thoát vị màng não méningocèle;...
  • Màng phổi

    (giải phẫu học) plèvre thủ thuật cắt bỏ màng phổi pleurectomie; viêm khô màng phổi pleurite; viêm màng phổi pleurésie
  • Màng sụn

    (giải phẫu học) périchondre viêm màng sụn périchondrite
  • Màng tang

    (tiếng địa phương) tempe (thực vật học) litséa citronné
  • Màng trinh

    (giải phẫu học) hymen sự rách màng trinh (y học) hyménotomie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top