Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Má phấn

Jeune fille

Xem thêm các từ khác

  • Mác

    Mục lục 1 Coutelas à long manche 2 Trait descendant de pinceau (de gauche à droite d\'un caractère chinois) 3 Mark (unité monétaire allemade)...
  • Mác-xít

    Marxiste Triết học mác-xít philosophie marxiste mác-xít lê-nin-nít marxiste-léniniste
  • Mách

    Rapporter Mách lỗi của anh rapporter une faute de son grand frère Faire conna†tre Mách thuốc faire conna†tre un remède Mách tin faire conna†tre...
  • Mách bảo

    Donner un bon conseil
  • Mách lẻo

    Cafarder; moucharder hay mách lẻo avoir la langue bien affilée; kẻ mách lẻo rapporteur; cafard, mouchard
  • Mách nước

    Indiquer discrètement la manière de se tirer d\'affaire
  • Mách qué

    Dire des bêtises; se montrer irrespectueux
  • Mái bằng

    Terrasse; toiture-terrasse; plateforme
  • Mái che

    (kiến trúc) auvent
  • Mái chìa

    (kiến trúc) avant-toit
  • Mái gà

    Une poule et sa couvée
  • Mái hiên

    Véranda
  • Mái hắt

    (kiến trúc) larmier
  • Mái nhà

    Toiture; toit
  • Mái nhì

    Barcarolle de batelière (sur la Rivière des Parfums, à Huê)
  • Mái nhô

    (kiến trúc) sévéronde
  • Mái tóc

    Chevelure
  • Mái đua

    (kiến trúc) corniche
  • Mái đầu

    (ít dùng) chevelure
  • Mái đẻ

    Pondeuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top