Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mái hắt

(kiến trúc) larmier

Xem thêm các từ khác

  • Mái nhà

    Toiture; toit
  • Mái nhì

    Barcarolle de batelière (sur la Rivière des Parfums, à Huê)
  • Mái nhô

    (kiến trúc) sévéronde
  • Mái tóc

    Chevelure
  • Mái đua

    (kiến trúc) corniche
  • Mái đầu

    (ít dùng) chevelure
  • Mái đẻ

    Pondeuse
  • Mái đốc

    (kiến trúc) fa†tage
  • Mái ấp

    Couveuse
  • Mán xá

    (từ cũ, nghĩa cũ) niais Vẻ mán xá air niais
  • Mán đỉa

    (thực vật học) pithécolobium
  • Máng cỏ

    Râtelier
  • Máng xối

    (xây dựng) noue
  • Mánh khóe

    Truc; intrigue; ficelle; manigance; cuisine; grenouillage Những mánh khóe nhà nghề les trucs du métier; làm thất bại một mánh khóe déjouer...
  • Mánh lới

    Như mánh khóe
  • Mát

    (điện học) masse Frais; rafra†chissant Gió mát vent frais; Gió hiu hiu mát brise rafraichissante (nghĩa bóng) aigre-doux Lời nói mát parole...
  • Mát-tít

    Mastic gắn mát-tít mastiquer; sự gắn mát-tít masticage
  • Mát da

    Dont la température est normale (sans fièvre) mát da mát thịt être en bonne santé
  • Mát giời

    Như mát trời
  • Mát lòng

    Content; satisfait Con ngoan làm cha mẹ mát lòng un bon enfant rend ses parents contents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top