Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mân

Palper
Tay em mân mẹ
la main de bébé palpe la mamelle de sa mère
(thông tục) tra†nasser
làm việc cứ mân ra
il tra†nasse son travail

Xem thêm các từ khác

  • Mâng

    (tiếng địa phương) như mưng
  • Mâu

    (sử học) pertuisane; hallebarde, lính cầm mâu, (sử học) pertuisanier; hallebardier
  • Mây

    (thực vật học) rotang; rotin, nuage; nue, đám mây dày, nuée, đầy mây, nuageux, trời đầy mây, ��ciel nuageux, tận chín tầng...
  • Mây trắng

    (văn chương) như mây bạc
  • plumage, apparence, objets votifs en papier, montant (d'une échelle), code; chiffre, (đánh bài, đánh cờ) cheval (nom d'une carte; d'une pièce...
  • Mã lực

    cheval-vapeur
  • Mã tà

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) như ma tà
  • Mãi

    toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement, tôi nghĩ mãi đến ngày ấy, je pense toujours à cette journée;,...
  • Mãi mãi

    xem mãi
  • Mãn

    (cũng nói mèo) chat, (ít dùng) finir; être terminé, chương trình phát thanh đã mãn, le programme radiophonique est terminé
  • Mãn địa

    (ít dùng) sur toute la surface du sol, pháo mãn địa hồng, pétards dont les enveloppes rouges se répandent sur toute la surface du sol
  • Mãnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune homme mort non marié
  • Mão

    quatrième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne), (tiếng địa phương) coiffure; chapeau, tuổi mão, être né en l'année du quatrième...
  • (tiếng địa phương) sésame, (động vật học) xem cá mè, (kiến trúc) volige
  • Mèm

    extrêmement, cũ mèm, extrêmement vieux
  • Mèo

    (động vật học) chat, chẳng mèo nào chịu miu nào, à trompeur, trompeur et demi, chó chê mèo lắm lông, c'est la poêle qui se moque...
  • côté, bord; marge; lisière, mé bên này, de ce côté, mé bên kia, de l autre côté, ở mé rừng, à la lisière d un bois
  • Mén

    (tiếng địa phương) petit, chấy mén, petit pou
  • Méo

    déformé; tors, mũ méo, chapeau déformé, miệng méo, bouche torse, nồi tròn vung méo, couple mal assorti
  • panier en mauvais état, vieux et déchiré, se passionner; s'enticher; s'amouracher, perdre connaissanse; perdre conscience, gạo đựng trong một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top