Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mâu

(sử học) pertuisane; hallebarde
lính cầm mâu
(sử học) pertuisanier; hallebardier

Xem thêm các từ khác

  • Mây

    (thực vật học) rotang; rotin, nuage; nue, đám mây dày, nuée, đầy mây, nuageux, trời đầy mây, ��ciel nuageux, tận chín tầng...
  • Mây trắng

    (văn chương) như mây bạc
  • plumage, apparence, objets votifs en papier, montant (d'une échelle), code; chiffre, (đánh bài, đánh cờ) cheval (nom d'une carte; d'une pièce...
  • Mã lực

    cheval-vapeur
  • Mã tà

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) như ma tà
  • Mãi

    toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement, tôi nghĩ mãi đến ngày ấy, je pense toujours à cette journée;,...
  • Mãi mãi

    xem mãi
  • Mãn

    (cũng nói mèo) chat, (ít dùng) finir; être terminé, chương trình phát thanh đã mãn, le programme radiophonique est terminé
  • Mãn địa

    (ít dùng) sur toute la surface du sol, pháo mãn địa hồng, pétards dont les enveloppes rouges se répandent sur toute la surface du sol
  • Mãnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune homme mort non marié
  • Mão

    quatrième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne), (tiếng địa phương) coiffure; chapeau, tuổi mão, être né en l'année du quatrième...
  • (tiếng địa phương) sésame, (động vật học) xem cá mè, (kiến trúc) volige
  • Mèm

    extrêmement, cũ mèm, extrêmement vieux
  • Mèo

    (động vật học) chat, chẳng mèo nào chịu miu nào, à trompeur, trompeur et demi, chó chê mèo lắm lông, c'est la poêle qui se moque...
  • côté, bord; marge; lisière, mé bên này, de ce côté, mé bên kia, de l autre côté, ở mé rừng, à la lisière d un bois
  • Mén

    (tiếng địa phương) petit, chấy mén, petit pou
  • Méo

    déformé; tors, mũ méo, chapeau déformé, miệng méo, bouche torse, nồi tròn vung méo, couple mal assorti
  • panier en mauvais état, vieux et déchiré, se passionner; s'enticher; s'amouracher, perdre connaissanse; perdre conscience, gạo đựng trong một...
  • Mê mẩn

    perdre sa lucidité, Être absorbé dans la rêverie
  • blé; froment, vermicelles de pâte jaune; pâtes jaunes, (tiếng địa phương) manioc, bột mì, farine de blé; froment;, bánh mì, pain de froment,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top