Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mãn tính

Như mạn tính

Xem thêm các từ khác

  • Mãn ý

    Pleinement satisfait
  • Mãn đời

    Jusqu\'à la fin de la vie Nhớ mãn đời se rappeler jusqu\'à la fin de la vie
  • Mãng cầu

    (thực vật học, tiếng địa phương) anone; pommecannelle
  • Mãng cầu xiêm

    (thực vật học) corossolier; corossol; anone muriquée
  • Mãng xà

    (từ cũ, nghĩa cũ) grand python (fabuleux)
  • Mãnh hổ

    Tigre féroce
  • Mãnh liệt

    Violent; intenses; furieux; vif; vigoureux; frénétique; véhément Cơn bão mãnh liệt tempête violente; Cái ghét mãnh liệt haine furieuse Những...
  • Mãnh thú

    Animal féroce; fauve
  • Mãnh tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) général valeureux
  • Mè nheo

    Chicaner; ergoter
  • Mè xửng

    Gelée sucrée enrobée de sésame (sorte de confiserie)
  • Mèng

    (thông tục) mauvais; médiocre Giầy mèng mauvaises chaussures Kết quả mèng médiocres résultats
  • Mèo hoang

    Haret
  • Mèo rừng

    (động vật học) chat-tigre
  • Méo mó

    Déformé; contourné; de travers méo mó nghề nghiệp déformation professionnelle
  • Méo mặt

    Avoir de grands soucis Chạy tiền méo mặt avoir de grands soucis en cherchant de l\'argent
  • Méo xệch

    Très déformé
  • Mép

    Mục lục 1 Bord; lisière; marge 2 (y học) lèvres 3 (giải phẩu học) commissure des lèvres; commissure 4 Tranche Bord; lisière; marge Mép...
  • Mét

    (thực vật học) met (espèce de bambou) Mètre đo bằng mét métrer hệ mét tái mét xanh mét ) men mét (redoublement; sens atténué) légèrement...
  • Mét hệ

    (khoa đo lường) système métrique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top