Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mèm

Extrêmement
mèm
extrêmement vieux

Xem thêm các từ khác

  • Mèo

    (động vật học) chat, chẳng mèo nào chịu miu nào, à trompeur, trompeur et demi, chó chê mèo lắm lông, c'est la poêle qui se moque...
  • côté, bord; marge; lisière, mé bên này, de ce côté, mé bên kia, de l autre côté, ở mé rừng, à la lisière d un bois
  • Mén

    (tiếng địa phương) petit, chấy mén, petit pou
  • Méo

    déformé; tors, mũ méo, chapeau déformé, miệng méo, bouche torse, nồi tròn vung méo, couple mal assorti
  • panier en mauvais état, vieux et déchiré, se passionner; s'enticher; s'amouracher, perdre connaissanse; perdre conscience, gạo đựng trong một...
  • Mê mẩn

    perdre sa lucidité, Être absorbé dans la rêverie
  • blé; froment, vermicelles de pâte jaune; pâtes jaunes, (tiếng địa phương) manioc, bột mì, farine de blé; froment;, bánh mì, pain de froment,...
  • Mìn

    xem mẹ mìn, mine, mìn từ trường, mine magnétique;, mìn nổ chậm, bombe à retardement, có đặt mìn, miné, nơi có đặt mìn, ��endroit...
  • Mình

    corps, tronc, soi; soi-même, je; moi, nous, tu, toi (quand on s'adresse à sa femme, à son mari, à un ami intime), il; ils, se, mình trần, corps...
  • (giải phẫu học) paupière
  • Mía

    (thực vật học) canne à sucre, ngọt như mía lùi, être tout sucre tout miel
  • (động vật học) trombidion, chercher à tâtons, (khẩu ngữ) se faufile; se glisser; se glisser; s'introduire clandestinement, dans l' obscurité,...
  • Mòi

    (động vật học) xem cá mòi, trace, signe; air, mòi cá dưới nước, traces des poissons dans l'eau, có mòi tốt đấy, c'est bon signe;,...
  • Mòm

    xem chín mòm
  • Mòng

    (động vật học) xem mòng biển, xem mòng két, (động vật học) moucheron (espèce d insecte), (văn chương) như mộng (xem giấc mộng),...
  • Mòng mọng

    xem mọng
  • toucher; tâter, đứa bé này cũng mó vào, cet enfant touche à tout;, nó mó vào vung nồi cơm, il tâte le couvercle de la marmite de riz
  • Móm

    Édenté, ông già móm, vieillard édenté
  • Món

    mèche, article; somme (souvent ne se traduit pas), matière; discipline (souvent ne se traduit pas), món tóc, une mèche de cheveux, món hàng, article...
  • Móng

    ongle, sabot, griffe; serres (des oiseaux de proie), (kiến trúc) fondations ; sous-oeuvres, fer à cheval; fer, móng tay, ongles des mains, móng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top