- Từ điển Việt - Pháp
Mê
Mục lục |
Panier en mauvais état
Vieux et déchiré
Se passionner; s'enticher; s'amouracher
Perdre connaissanse; perdre conscience
Xem thêm các từ khác
-
Mê mẩn
perdre sa lucidité, Être absorbé dans la rêverie -
Mì
blé; froment, vermicelles de pâte jaune; pâtes jaunes, (tiếng địa phương) manioc, bột mì, farine de blé; froment;, bánh mì, pain de froment,... -
Mìn
xem mẹ mìn, mine, mìn từ trường, mine magnétique;, mìn nổ chậm, bombe à retardement, có đặt mìn, miné, nơi có đặt mìn, ��endroit... -
Mình
corps, tronc, soi; soi-même, je; moi, nous, tu, toi (quand on s'adresse à sa femme, à son mari, à un ami intime), il; ils, se, mình trần, corps... -
Mí
(giải phẫu học) paupière -
Mía
(thực vật học) canne à sucre, ngọt như mía lùi, être tout sucre tout miel -
Mò
(động vật học) trombidion, chercher à tâtons, (khẩu ngữ) se faufile; se glisser; se glisser; s'introduire clandestinement, dans l' obscurité,... -
Mòi
(động vật học) xem cá mòi, trace, signe; air, mòi cá dưới nước, traces des poissons dans l'eau, có mòi tốt đấy, c'est bon signe;,... -
Mòm
xem chín mòm -
Mòng
(động vật học) xem mòng biển, xem mòng két, (động vật học) moucheron (espèce d insecte), (văn chương) như mộng (xem giấc mộng),... -
Mòng mọng
xem mọng -
Mó
toucher; tâter, đứa bé này cũng mó vào, cet enfant touche à tout;, nó mó vào vung nồi cơm, il tâte le couvercle de la marmite de riz -
Móm
Édenté, ông già móm, vieillard édenté -
Món
mèche, article; somme (souvent ne se traduit pas), matière; discipline (souvent ne se traduit pas), món tóc, une mèche de cheveux, món hàng, article... -
Móng
ongle, sabot, griffe; serres (des oiseaux de proie), (kiến trúc) fondations ; sous-oeuvres, fer à cheval; fer, móng tay, ongles des mains, móng... -
Móng mánh
avoir vent de, tôi mới móng mánh tin ấy, je viens d'avoir vent de cette nouvelle -
Móp mẹp
như móp mép -
Mô
butte; tertre, (sinh vật học, sinh lý học) tissu, (tiếng địa phương) où, mô đất, butte de terre, nhà trên mô đất, maison sur un... -
Mô-tơ
moteur -
Môi
(cũng nói muôi) louche, (giải phẫu học) lèvre, labial, (từ cũ, nghĩa cũ) effigie en paille (dont se servaient les sorciers), môi dày,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.