Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Móng

Mục lục

Ongle
Móng tay
ongles des mains
Móng đầy ghét
ongles en deuil
Sabot
Móng ngựa
sabots de cheval
Griffe; serres (des oiseaux de proie)
(kiến trúc) fondations ; sous-oeuvres
Fer à cheval; fer
Đóng móng cho ngựa
fixer un fer à son cheval; ferrer un cheval
bệnh nấm móng
(y học) onychomycose;
bệnh rụng móng
(y học) onychoptôse;
bộ đồ sửa móng tay
onglier
máy ghi mạch móng
(y học) onychographe;
nghề bịt móng ngựa
maréchalerie;
sinh móng
(sinh vật học, sinh lý học) onychogène;
thói gặm móng
(y học) onychophagie;
thợ bịt móng ngựa
maréchal-ferrant;
vỏ quít dày móng tay nhọn
à bon chat, bon rat; à malin, malin et demi

Xem thêm các từ khác

  • Móng mánh

    avoir vent de, tôi mới móng mánh tin ấy, je viens d'avoir vent de cette nouvelle
  • Móp mẹp

    như móp mép
  • butte; tertre, (sinh vật học, sinh lý học) tissu, (tiếng địa phương) où, mô đất, butte de terre, nhà trên mô đất, maison sur un...
  • Mô-tơ

    moteur
  • Môi

    (cũng nói muôi) louche, (giải phẫu học) lèvre, labial, (từ cũ, nghĩa cũ) effigie en paille (dont se servaient les sorciers), môi dày,...
  • Môm

    sep; cep (d'une charrue), xem trúng môm
  • Môn

    (thực vật học) taro des indes, matière, discipline, acabit
  • Mông

    fesse; croupe; derrière (y học) siège, đá vào mông, donner un coup de pied aux fesse;, mông ngựa, croupe d'un cheval;, ngâm mông, bain de...
  • cloche en bois, (từ cũ, nghĩa cũ) crieur public (dans les villages), sự gõ mõ, le bonze frappe sur la cloche en bois
  • Mõm

    gueule; mufle; groin; museau, bout; pointe, xem chín mõm, mõm chó, gueule d'un chien;, mõm bò, mufle de boeuf;, mõm lợn, groin de porc;, mõm...
  • apparence; extérieur, anh ta có mẽ đấy, il a un certain extérieur
  • Mùa

    saison, Époque, récolte, riz de la principale récolte, de la principale récolte, bốn mùa trong một năm, les quatre saisons de l'année, mùa...
  • Mùi

    (thực vật học) coriandre, odeur, go‰t, saveur, (tiếng địa phương) như màu, huitième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne),...
  • Mùn

    humus, raclure; bran (xem mùn thớt; mùn cưa)
  • (động vật học) serran (espèce de poisson)
  • Múa

    danser, múa theo điệu nhạc, danser sur un air de musique, múa rìu qua mắt thợ, parler latin devant les cordeliers;, múa vụng chê đất...
  • Múa máy

    như múa may
  • Múi

    (thực vật học) quartier (division naturelle de certains fruits), fructule (de jaque...), (địa lý, địa chất) fuseau (xem múi giờ), (toán...
  • Múm

    serrer; pincer, múm miệng, serrer la bouche;, múm môi, pincer les lèvres
  • Măm

    manger (en parlant des enfants), bé măm, bébé qui mange
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top