Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mô bào

(sinh vật học, sinh lý học) histiocyte
u bào
(y học) histiocytome

Xem thêm các từ khác

  • Mô hình

    Modèle; maquette Mô hình máy bay modèle d\'avion; Mô hình bức tượng maquette d\'une statue mô hình vũ trụ planitarium; người làm mô...
  • Mô học

    (sinh vật học, sinh lý học) histologie nhà mô học histologiste
  • Mô phạm

    Ma†tre modèle Giáo sư của tôi là một nhà mô phạm mon professeur est un ma†tre modèle
  • Mô phật!

    (tôn giáo) que Bouddha vous bénisse!
  • Mô phỏng

    Imiter Mô phỏng người xưa imiter les anciens
  • Mô tê

    ( thông tục) chẳng biết mô tê gì cả ne rien savoir du tout
  • Mô tả

    Décrire Mô tả một phong cảnh décrire un paysage
  • Môi-răng

    (ngôn ngữ học) labiodental Phụ âm môi-răng consonne labiodentale; labiodentale
  • Môi-vòm

    (ngôn ngữ học) labiopalatal Âm vị môi-vòm phonème labiopalatal
  • Môi giới

    Intermédiaire
  • Môi hóa

    (ngôn ngữ học) labialiser
  • Môi sinh

    Environnement Bảo vệ môi sinh protection de l\'environnement
  • Môi trường

    Milieu; ambiance
  • Môi trường học

    (sinh vật học, sinh lý học) mésologie; phénogénétique
  • Môn bài

    (thương nghiệp) patente cấp môn bài petenter; nhà buôn có môn bài commer�ant patenté; phải trả thuế môn bài patentable
  • Môn hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; subalterne
  • Môn học

    Matière d\'enseignement; discipline d\'étude
  • Môn phái

    Secte; école Môn phái triết học secte philosophique; Môn phái khắc kỉ école sto…cienne
  • Môn sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) élève (d\'un ma†tre)
  • Môn vị

    (giải phẫu học) pylore chứng co thắt môn vị (y học) pylorisme; sự co thắt môn vị (y học) pylorospasme; thủ thuật cắt bỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top