Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mô phật!

(tôn giáo) que Bouddha vous bénisse!

Xem thêm các từ khác

  • Mô phỏng

    Imiter Mô phỏng người xưa imiter les anciens
  • Mô tê

    ( thông tục) chẳng biết mô tê gì cả ne rien savoir du tout
  • Mô tả

    Décrire Mô tả một phong cảnh décrire un paysage
  • Môi-răng

    (ngôn ngữ học) labiodental Phụ âm môi-răng consonne labiodentale; labiodentale
  • Môi-vòm

    (ngôn ngữ học) labiopalatal Âm vị môi-vòm phonème labiopalatal
  • Môi giới

    Intermédiaire
  • Môi hóa

    (ngôn ngữ học) labialiser
  • Môi sinh

    Environnement Bảo vệ môi sinh protection de l\'environnement
  • Môi trường

    Milieu; ambiance
  • Môi trường học

    (sinh vật học, sinh lý học) mésologie; phénogénétique
  • Môn bài

    (thương nghiệp) patente cấp môn bài petenter; nhà buôn có môn bài commer�ant patenté; phải trả thuế môn bài patentable
  • Môn hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; subalterne
  • Môn học

    Matière d\'enseignement; discipline d\'étude
  • Môn phái

    Secte; école Môn phái triết học secte philosophique; Môn phái khắc kỉ école sto…cienne
  • Môn sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) élève (d\'un ma†tre)
  • Môn vị

    (giải phẫu học) pylore chứng co thắt môn vị (y học) pylorisme; sự co thắt môn vị (y học) pylorospasme; thủ thuật cắt bỏ...
  • Môn đệ

    Disciple
  • Môn đồ

    Disciple; adepte
  • Mông lung

    Vague ý kiến còn mông lung des idées encore vagues
  • Mông muội

    Obscur Thời kì mông muội trong lịch sử les temps obscurs de l\'histoire Sauvage Cuộc sống mông muội vie sauvage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top