Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Môi hóa

(ngôn ngữ học) labialiser

Xem thêm các từ khác

  • Môi sinh

    Environnement Bảo vệ môi sinh protection de l\'environnement
  • Môi trường

    Milieu; ambiance
  • Môi trường học

    (sinh vật học, sinh lý học) mésologie; phénogénétique
  • Môn bài

    (thương nghiệp) patente cấp môn bài petenter; nhà buôn có môn bài commer�ant patenté; phải trả thuế môn bài patentable
  • Môn hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; subalterne
  • Môn học

    Matière d\'enseignement; discipline d\'étude
  • Môn phái

    Secte; école Môn phái triết học secte philosophique; Môn phái khắc kỉ école sto…cienne
  • Môn sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) élève (d\'un ma†tre)
  • Môn vị

    (giải phẫu học) pylore chứng co thắt môn vị (y học) pylorisme; sự co thắt môn vị (y học) pylorospasme; thủ thuật cắt bỏ...
  • Môn đệ

    Disciple
  • Môn đồ

    Disciple; adepte
  • Mông lung

    Vague ý kiến còn mông lung des idées encore vagues
  • Mông muội

    Obscur Thời kì mông muội trong lịch sử les temps obscurs de l\'histoire Sauvage Cuộc sống mông muội vie sauvage
  • Mông mênh

    Très vaste; immense Cánh đồng mông mênh plaine très vaste khoảng mông mênh espace immense
  • Mông mốc

    Xem mốc
  • Mông quạnh

    Đồng không mông quạnh campagne déserte
  • Mông đít

    Derrière; (thân mật) séant
  • Mõ toà

    (từ cũ, nghĩa cũ) huissier
  • Mõm chó

    (thực vật học) muflier; gueule-de-loup
  • Mõm mòm

    Trop mur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top