Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mông mốc

Xem mốc

Xem thêm các từ khác

  • Mông quạnh

    Đồng không mông quạnh campagne déserte
  • Mông đít

    Derrière; (thân mật) séant
  • Mõ toà

    (từ cũ, nghĩa cũ) huissier
  • Mõm chó

    (thực vật học) muflier; gueule-de-loup
  • Mõm mòm

    Trop mur
  • Mõm sói

    (thực vật học) như mõm chó
  • Mù-tạt

    Moutarde
  • Mù chữ

    Illettré; analphabète nạn mù chữ analphabétisme
  • Mù khơi

    (từ cũ, nghĩa cũ) à perte de vue
  • Mù lòa

    Aveugle
  • Mù màu

    (y học) achromatopsie
  • Mù mịt

    Obscur; sombre Trời mù mịt ciel obscur; Đêm mù mịt nuit sombre; Tương lai mù mịt sombre avenir
  • Mù mờ

    Confus; vague Việc ấy còn mù mờ cette affaire est encore confuse; Những hiểu biết mù mờ des connaissance vagues
  • Mù quáng

    Aveugle Sự phục tòng mù quáng soumission aveugle
  • Mù sương

    Embrumé Trời mù sương ciel embrumé
  • Mù tịt

    Ne rien savoir Nó mù tịt về thời sự il ne sait rien des actualités
  • Mù u

    (thực vật học) calophyllum;
  • Mùa gặt

    Époque de la moisson; moisson
  • Mùa hanh

    Saison sèche
  • Mùa hè

    Như mùa hạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top