Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mùa thu

Automne

Xem thêm các từ khác

  • Mùa vụ

    Époque de culture; saison
  • Mùa xuân

    Printemps
  • Mùa đông

    Hiver
  • Mùi-xoa

    Mouchoir
  • Mùi gì

    (thông tục) (utilisé en tournure négative) rien đi bộ mười ki-lô-mét thì chẳng mùi gì đối với tôi faire dix lilomètres à pied,...
  • Mùi hôi

    Relent Mùi hôi thùng rác relent des poubelles
  • Mùi khét

    Empyreume; graillon Mùi khét của mỡ cháy empyreume de graisse br‰lée; Món ăn có mùi khét cuisine qui sent le graillon
  • Mùi mẽ

    Odeur Chẳng ngửi thấy mùi mẽ gì cả ne sentir aucune odeur mùi mẽ gì mùi gì mùi gì
  • Mùi thơm

    Parfum; arôme; senteur; fragrance
  • Mùi thối

    Puanteur Mùi thối của chuồng tiêu puanteur des cabinets d\'aisance
  • Mùi tàu

    (thực vật học) panicaut
  • Mùi tây

    (thực vật học) persil
  • Mùi vị

    Saveur
  • Mùn cưa

    Sciure de bois; bran de soie
  • Mùn thớt

    Raclures de hachoir
  • Mùn xâu

    (đánh bài, đánh cờ) full
  • Mùng

    (tiếng địa phương) moustiquaire (tiếng địa phương) như mồng Mùng một le premier du mois (thực vật học) colocase de l\'Inde
  • Mùng quân

    (thực vật học) ramunchier; prunier malgache; ramuntchi
  • Mùng tơi

    Xem mồng tơi
  • Múa giật

    (y học) chorée; danse de Saint-Guy dạng múa giật choréiforme; người mắc chứng múa giật choréique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top