Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Múa

Danser
Múa theo điệu nhạc
danser sur un air de musique
múa rìu qua mắt thợ
parler latin devant les Cordeliers;
múa vụng chê đất lệch
à méchant ouvrier point de bon outil;
người múa
danseur;
người soạn điệu múa
chorégraphe;
thầy dạy múa
ma†tre de danse;
thuật múa
danse
Múa dân gian
��danse folklorique

Xem thêm các từ khác

  • Múa máy

    như múa may
  • Múi

    (thực vật học) quartier (division naturelle de certains fruits), fructule (de jaque...), (địa lý, địa chất) fuseau (xem múi giờ), (toán...
  • Múm

    serrer; pincer, múm miệng, serrer la bouche;, múm môi, pincer les lèvres
  • Măm

    manger (en parlant des enfants), bé măm, bébé qui mange
  • Măn mẳn

    xem mẳn
  • Măng

    pousse de bambou; turion de bambou, mượn gió bẻ măng, pêcher en eau trouble;, tre già măng mọc cá măng, cá măng
  • (động vật học) gésier
  • Mũi

    (giải phẫu học) nez, pointe; bout, (hàng hải) proue (d'un bateau), point de couture; maille, corne, nói tắt của mũi đất, mũi khoằm,...
  • Mũm mĩm

    replet; potelé, poupin, cô gái mũm mĩm, fillette replète;, em bé mũm mĩm, bébé potelé;, mặt mũm mĩm, visage poupin
  • (thực vật học) abricotier; abricot, (thực vật học) (cũng nói lá mơ) paederia, rêver, mơ một cuộc đời thanh bình, rêver une vie...
  • Mơi

    (tiếng địa phương) như mai
  • Mơn

    (thông tục) palper; tripoter, mơn bàn tay của ai, palper la main de quelqu'un;, mơn má đứa trẻ, tripoter la joue de l'enfant
  • Mưa

    pleuvoir, pluie, mưa như trút nước, il pleut à verse, mùa mưa, saison des pluies;, mưa đạn, pluie de balles, chế độ mưa, régime pluvial;,...
  • Mưng

    (thực vật học) barringtonia, abcéder, vết thương mưng, plaie qui abcède
  • Mươi

    une dizaine, mươi ngày, une dizaine de jours
  • Mương

    rigole d'irrigation; échau, mương đồng cỏ, besau, mương ruộng muối cá mương, cá mương
  • Mướn

    louer; engager; embaucher, (tiếng địa phương) louer (une voiture...)
  • Mướt

    (ít dùng) trempé, mướt mồ hôi, trempé de sueur
  • Mười

    dix, dizième, mười ngày, dix jours, một phần mười, la dixième partie, hai năm rõ mười, c'est clair comme le jour; cela est clair comme...
  • Mười lăm

    quinze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top