Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Múc

Puiser; prendre (avec une cuillère ou une louche)
Múc nước
puiser de l'eau;
múc cháo
prendre de la soupe (avec une cuillère ou une louche)

Xem thêm các từ khác

  • Múi giờ

    (địa lý, địa chất) fuseau horaire
  • Múi nhau

    (giải phẫu học) cotylédon
  • Múm mím

    Xem mím
  • Múp

    Pulpe Múp ngón tay pulpe des doigts Dodu; rebondi; replet mum múp (redoublement; sens plus fort) múp đầu múp cổ au visage replet
  • Múp míp

    Như múp (sens plus accentué) Cánh tay múp míp bras dodu; Má múp míp joues rebondies; Vẻ múp míp mine replète múp míp mụp mịp (redoublement;...
  • Mút

    Caoutchouc mousse Nệm mút matelas en caoutchouc mousse Như đầu mút Sucer; sucoter Mút ngón tay cái sucer son pouce; mút kẹo sucoter un bonbon...
  • Mút chìa

    (kiến trúc) corbeau
  • Mút đá

    Cá mút đá (động vật học) suce-pierre; lamproie
  • Măm mún

    En menus morceaux; en petites portions; en petites parcelles Đất chia măm mún terrain divisé en petites parcelles
  • Măng-sét

    Manchette
  • Măng-sông

    Manchon Đèn măng-sông lampe à manchon
  • Măng-tô

    Manteau
  • Măng-đa

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandat Lĩnh măng-đa toucher un mandat
  • Măng-đô-lin

    (âm nhạc) mandoline người chơi măng-đô-lin mandoliniste
  • Măng cụt

    (thực vật học) mangoustanier; mangoustan
  • Măng non

    Tendre enfance
  • Măng sữa

    Très jeune
  • Măng tây

    (thực vật học) asperge
  • Măng đá

    (địa lý, địa chất) stalagmite
  • Mĩ cảm

    Sentiment esthétique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top