Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Múi

Mục lục

(thực vật học) quartier (division naturelle de certains fruits)
Múi cam
quartier d'orange
Fructule (de jaque...)
(địa lý, địa chất) fuseau (xem múi giờ)
(toán học) onglet
Múi cầu
onglet sphérique
Noeud
Múi dây
noeud d'une corde

Xem thêm các từ khác

  • Múm

    serrer; pincer, múm miệng, serrer la bouche;, múm môi, pincer les lèvres
  • Măm

    manger (en parlant des enfants), bé măm, bébé qui mange
  • Măn mẳn

    xem mẳn
  • Măng

    pousse de bambou; turion de bambou, mượn gió bẻ măng, pêcher en eau trouble;, tre già măng mọc cá măng, cá măng
  • (động vật học) gésier
  • Mũi

    (giải phẫu học) nez, pointe; bout, (hàng hải) proue (d'un bateau), point de couture; maille, corne, nói tắt của mũi đất, mũi khoằm,...
  • Mũm mĩm

    replet; potelé, poupin, cô gái mũm mĩm, fillette replète;, em bé mũm mĩm, bébé potelé;, mặt mũm mĩm, visage poupin
  • (thực vật học) abricotier; abricot, (thực vật học) (cũng nói lá mơ) paederia, rêver, mơ một cuộc đời thanh bình, rêver une vie...
  • Mơi

    (tiếng địa phương) như mai
  • Mơn

    (thông tục) palper; tripoter, mơn bàn tay của ai, palper la main de quelqu'un;, mơn má đứa trẻ, tripoter la joue de l'enfant
  • Mưa

    pleuvoir, pluie, mưa như trút nước, il pleut à verse, mùa mưa, saison des pluies;, mưa đạn, pluie de balles, chế độ mưa, régime pluvial;,...
  • Mưng

    (thực vật học) barringtonia, abcéder, vết thương mưng, plaie qui abcède
  • Mươi

    une dizaine, mươi ngày, une dizaine de jours
  • Mương

    rigole d'irrigation; échau, mương đồng cỏ, besau, mương ruộng muối cá mương, cá mương
  • Mướn

    louer; engager; embaucher, (tiếng địa phương) louer (une voiture...)
  • Mướt

    (ít dùng) trempé, mướt mồ hôi, trempé de sueur
  • Mười

    dix, dizième, mười ngày, dix jours, một phần mười, la dixième partie, hai năm rõ mười, c'est clair comme le jour; cela est clair comme...
  • Mười lăm

    quinze
  • Mườn mượt

    xem mượt
  • Mường

    village (dans les régions montagneuses)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top