Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mũm mĩm

Replet; potelé, poupin
gái mũm mĩm
fillette replète;
Em mũm mĩm
bébé potelé;
Mặt mũm mĩm
visage poupin

Xem thêm các từ khác

  • (thực vật học) abricotier; abricot, (thực vật học) (cũng nói lá mơ) paederia, rêver, mơ một cuộc đời thanh bình, rêver une vie...
  • Mơi

    (tiếng địa phương) như mai
  • Mơn

    (thông tục) palper; tripoter, mơn bàn tay của ai, palper la main de quelqu'un;, mơn má đứa trẻ, tripoter la joue de l'enfant
  • Mưa

    pleuvoir, pluie, mưa như trút nước, il pleut à verse, mùa mưa, saison des pluies;, mưa đạn, pluie de balles, chế độ mưa, régime pluvial;,...
  • Mưng

    (thực vật học) barringtonia, abcéder, vết thương mưng, plaie qui abcède
  • Mươi

    une dizaine, mươi ngày, une dizaine de jours
  • Mương

    rigole d'irrigation; échau, mương đồng cỏ, besau, mương ruộng muối cá mương, cá mương
  • Mướn

    louer; engager; embaucher, (tiếng địa phương) louer (une voiture...)
  • Mướt

    (ít dùng) trempé, mướt mồ hôi, trempé de sueur
  • Mười

    dix, dizième, mười ngày, dix jours, một phần mười, la dixième partie, hai năm rõ mười, c'est clair comme le jour; cela est clair comme...
  • Mười lăm

    quinze
  • Mườn mượt

    xem mượt
  • Mường

    village (dans les régions montagneuses)
  • Mượn

    emprunter, louer, avoir recours à, se servir de, mượn tiền, emprunter de l'argent, mượn một người lái xe, louer un chauffeur, mượn màu...
  • Mượt

    velouté; velouteux, dạ mượt, drap velouté;, hàng len mượt, lainage velouteux, mườn mượt, (redoublement; sens plus fort)
  • Mạ

    jeune plant de riz; semis, (tiếng địa phương) mère; maman, recouvrir un métal d'une couche d'un autre métal, nhổ mạ để cấy, arracher...
  • Mạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) dessiner, nào ai mạc mặt nào ai gọi hồn chinh phụ ngâm, qui dessinerait leur figure, qui invoquerait leur âme?
  • Mạch

    (giải phẫu học, thực vật học) vaisseau, (y học) pouls, (khoáng vật học) filon, cha†ne, (điện học) circuit, trait, traite (xem...
  • Mạch nước

    fontaine; nappe d'eau souterraine, mạch nước ngầm, pissou
  • Mại

    (động vật học) xem cá mại, (y học) xem vảy mại, (khẩu ngữ) vendre, tớ đã mại cái xe đạp đi rồi, j ai vendu ma bicyclette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top