Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mưu mô

Combine; intrigue; machination; tripotage
Dùng mưu để lừa
utiliser des combines pour tromper;
Làm thất bại một mưu
déjouer une intrigue;
Mưu bầu cử
tripotages électoraux

Xem thêm các từ khác

  • Mưu mẹo

    Ruse; tuyau; tour Mưu mẹo tinh vi ruse subtile; Bày mưu mẹo cho ai donner des tuyaux à quelqu\'un Có nhiều mưu mẹo avoir plus d\'un tour
  • Mưu phản

    Conspirer; se conjurer contre
  • Mưu sinh

    Chercher à gagner sa vie
  • Mưu sát

    Attenter à la vie (de quelqu\'un)
  • Mưu sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) sage conseiller
  • Mưu sự

    Mưu sự tại nhân , thành sự tại thiên l homme propose, Dieu dispose
  • Mưu toan

    Tenter; manigancer Mưu toan chạy trốn tenter de s\'enfuir
  • Mưu trí

    Intelligent stratagème Người có nhiều mưu trí homme fertile en intelligents stratagèmes
  • Mưu tính

    Préméditer
  • Mưu đồ

    Briguer; machiner Machination; visée Làm thất bại một mưu đồ déjouer une machination Mưu đồ đầy tham vọng visée pleine d\'ambitions
  • Mươi hai

    Une douzaine
  • Mươi lăm

    Une quinzaine mươi mười lăm environ une quinzaine
  • Mương máng

    Canaux d\'irrigation
  • Mương phai

    Canaux d irrigation
  • Mướp

    (thực vật học) courge-torchon; melon torchon Xem rách mướp
  • Mướp hương

    (thực vật học) courge-torchon insulaire
  • Mướp tàu

    (thực vật học) courge-torchon à fruits pourvus d\'arêtes
  • Mướp tây

    (thực vật học) ketmie; gombo
  • Mướp đắng

    (thực vật học) margosier piquant
  • Mười giờ

    Hoa mười giờ (thực vật học) pourpier à grandes fleurs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top