Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mại

(động vật học) xem cá mại
(y học) xem vảy mại
(khẩu ngữ) vendre
Tớ đã mại cái xe đạp đi rồi
jai vendu ma bicyclette

Xem thêm các từ khác

  • Mại dâm

    qui se livre à la prostitution, nghề mại dâm, prostitution
  • Mạn

    (hàng hải) flanc, mạn thuyền, flanc d'une jonque, mạn phải, tribord;, mạn trái, région, mạn ngược, ��haute région;, mạn biển...
  • Mạn tính

    chronique, bệnh mạn tính, maladie chronique
  • Mạng

    réseau; (giải phẫu học) réticulum, voile (destiné à cacher le visage, vie, (thông tục) individu, (tiếng địa phương) (variante phonétique...
  • Mạng lưới

    réseau; lacis, mạng lưới đường sắt, réseau de voies ferrées;, mạng lưới gián điệp, réseau d espionnage;, mạng lưới dây thép,...
  • Mạng nhện

    toile d'araignée
  • Mạnh

    en bonne santé, vigoureux; puissant; fort; vif; intensif, se rétablir ; se remettre, bố mẹ tôi mạnh cả, mes parents sont tous en bonne...
  • Mạnh dần

    (âm nhạc) crescendo
  • Mạnh khỏe

    en bonne santé; bien portant
  • Mạo

    falsifier; contrefaire, mạo chứng thư, falsifier un acte;, mạo chữ kí, contrefaire une signature
  • Mạt

    (động vật học) gamase, sciure ; limaille, vil, mạt đá hoa, ��sciure de marbre;, mạt sắt, ��limaille de fer, đồ mạt, vil...
  • Mả

    tombe; tombeau, (thông tục) calé, cậu học sinh ấy học toán mả lắm, cet élève est très calé en mathématiques
  • Mải

    s'absorber, mải đọc sách, s'absorber dans la lecture
  • Mải miết

    s'acharner; se perdre, mải miết làm việc, s'acharner au travail, mải miết suy nghĩ, se perdre dans ses idées
  • Mảng

    radeau, pan, (y học) plaque, (vật lý học) plage, (hoa) tache, s'absorber; s'adonner à, (từ cũ, nghĩa cũ) entendre soudain, mảng tre, radeau...
  • Mảnh

    fragment; parcelle; lambeau; morceau; bout, coin; lopin; quartier, À part, mince; effilé; fin; délié; ténu, một mảnh tình, une parcelle d'amour;,...
  • Mảnh vỡ

    tesson; éclat
  • Mảy

    très petite quantité, không còn một mảy nào, il n'en reste pas même une très petite quantité
  • Mảy may

    un tout petit peu
  • Mấn

    (tiếng địa phương) jupe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top