Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mẫu mực

Modèle; exemplaire
Thầy giáo mẫu mực
ma†tre modèle
cuộc sống mẫu mực
vie exemplaire

Xem thêm các từ khác

  • Mẫu quyền

    Matriarcat; régime matriarcal
  • Mẫu quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) métropole; (đùa cợt, hài hước) mère patrie
  • Mẫu số

    (toán học) dénominateur
  • Mẫu thân

    (từ cũ, nghĩa cũ) mère
  • Mẫu thức

    (toán học) dénominateur
  • Mẫu tây

    (từ cũ, nghĩa cũ) hectare
  • Mẫu tử

    Mère et enfant Tình mẫu tử sentiments entre mère et enfant
  • Mẫu đơn

    (thực vật học) pivoine
  • Mập

    (động vật học) xem cá mập Replet; qui est bien en chair
  • Mập mạp

    Như mập (sens plus accentué)
  • Mật báo

    Rapport secret; rapport confidentiel
  • Mật chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) édit secret du roi
  • Mật cứ

    Base clandestine
  • Mật dụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance royale confidentielle
  • Mật hiệu

    Mot de passe nói đúng mật hiệu montrer patte blanche
  • Mật hoa

    (thực vật học) nectar
  • Mật huyết

    (y học) cholémie
  • Mật kế

    Plan secret; stratagème secret
  • Mật lệnh

    Ordre secret
  • Mật mã

    Code secret; chiffre chuyển thành mật mã chiffrer; nhân viên mật mã chiffreur phòng mật mã bureau du chiffre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top