Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mẫu thức

(toán học) dénominateur

Xem thêm các từ khác

  • Mẫu tây

    (từ cũ, nghĩa cũ) hectare
  • Mẫu tử

    Mère et enfant Tình mẫu tử sentiments entre mère et enfant
  • Mẫu đơn

    (thực vật học) pivoine
  • Mập

    (động vật học) xem cá mập Replet; qui est bien en chair
  • Mập mạp

    Như mập (sens plus accentué)
  • Mật báo

    Rapport secret; rapport confidentiel
  • Mật chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) édit secret du roi
  • Mật cứ

    Base clandestine
  • Mật dụ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance royale confidentielle
  • Mật hiệu

    Mot de passe nói đúng mật hiệu montrer patte blanche
  • Mật hoa

    (thực vật học) nectar
  • Mật huyết

    (y học) cholémie
  • Mật kế

    Plan secret; stratagème secret
  • Mật lệnh

    Ordre secret
  • Mật mã

    Code secret; chiffre chuyển thành mật mã chiffrer; nhân viên mật mã chiffreur phòng mật mã bureau du chiffre
  • Mật mã hóa

    Chiffrer
  • Mật nguyệt

    (từ cũ, nghĩa cũ) lune de miel
  • Mật ong

    Miel
  • Mật phái

    (từ cũ, nghĩa cũ) envoyer secrètement Mật phái một người tin cẩn envoyer secrètement un homme de confiance
  • Mật thiết

    Très intime; étroit Quan hệ mật thiết rapport très intime
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top