Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mắt cá

(giải phẫu học) cheville; malléole
Boulet (des chevaux)
(y học) cor

Xem thêm các từ khác

  • Mắt cáo

    Treillis đan mắt cáo treillissé Làn đan mắt cáo ��corbeille treillissée
  • Mắt ghép

    (nông nghiệp) greffon
  • Mắt hột

    (y học) trachome
  • Mắt kép

    (động vật học) oeil composé; oeil à facettes
  • Mắt mỏ

    (tiếng địa phương) như đắt đỏ
  • Mắt nhoèn

    Yeux chassieux
  • Mắt thần

    Vue per�ante Oeil électronique
  • Mắt vọ

    Yeux de lynx; yeux d\'argus
  • Mắt xanh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sympathie Mắt xanh chẳng để ai vào có không Nguyễn Du est-il vrai que vous n\'avez de la sympathie pour...
  • Mắt đơn

    (động vật học) ocelle
  • Mằn thắn

    Won-ton
  • Mặc cả

    (cũng nói mà cả) marchander; faire des tractations
  • Mặc cảm

    Complexe Mặc cảm tự ti complexe d\'infériorité; Mặc cảm tự tôn complexe de supériorité
  • Mặc dù

    Như mặc dầu
  • Mặc dầu

    Malgré; en dépit de; nonobstant Ra đi mặc dầu trời mưa partir malgré la pluie; Nó đã đi mặc dầu tôi đã khuyên il est parti en dépit...
  • Mặc khách

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré tao nhân mặc khách tao nhân tao nhân
  • Mặc kệ

    (thông tục) tant pis
  • Mặc lòng

    À volonté; à discrétion Mặc lòng lựa chọn choisir à volonté
  • Mặc may

    Par hasard; au petit bonheur
  • Mặc nhiên

    Tacitement Mặc nhiên tán thành approuver tacitement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top