Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mẹ ranh

Femme maligne

Xem thêm các từ khác

  • Mẹ vợ

    Belle-mère (mère de sa femme)
  • Mẹ đĩ

    (thân mật) mère dont le premier enfant est une fille mẹ đĩ nhà tôi (thân mật) ma bourgeoise
  • Mẹ đẻ

    Maternel Tiếng mẹ đẻ langue maternelle
  • Mẹ đỏ

    (tiếng địa phương) femme qui vient d\'accoucher
  • Mẹo mực

    Règle; méthode Mẹo mực lao động règle de travail Chỉ cho ai mẹo mực tiến hành một công việc indiquer à quelqu\'un la métthode...
  • Mếch lòng

    Se froisser; se vexer Ông ấy không mếch lòng vì câu nói đùa ấy il ne se froisse pas à cause de cette plaisanterie; Hơi một tí bà ấy...
  • Mến chuộng

    Priser Mến chuộng một tác phẩm priser un ouvrage
  • Mến phục

    Aimer et admirer Mến phục người có tài aimer et admirer les hommes de talent
  • Mến thương

    Như thương mến
  • Mến tiếc

    Aimer et regretter Mến tiếc một người bạn aimer et regretter un ami
  • Mến yêu

    Chérir Mến yêu con cái chérir ses enfants
  • Mếu

    Contracter le visage (quand on a envie de pleurer)
  • Mếu máo

    Như mếu (sens plus accentué)
  • Mề-đay

    (từ cũ, nghĩa cũ) médaille
  • Mề gà

    Gésier de poulet (từ cũ, nghĩa cũ) petit porte-monnaie (qu\'on portait à la ceinture)
  • Mềm dẻo

    Souple; élastique; désossé Kỉ luật mềm dẻo discipline élastique; Người nhào lộn mềm dẻo acrobate désossé
  • Mềm hóa

    (ngôn ngữ học) mouiller
  • Mềm lòng

    Fléchir Bị nước mắt làm mềm lòng fléchir sous l\'effet des larmes
  • Mềm lưng

    Avoir l\'échine souple mềm lưng uốn gối faire des courbettes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top