Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mỏ neo

(hàng hải) ancre

Xem thêm các từ khác

  • Mỏ nhát

    (động vật học, tiếng địa phương) bécassine
  • Mỏ quạ

    Khăn mỏ quạ fanchon (thực vật học) cudrania de Cochinchine
  • Mỏ vịt

    (y học) spéculum vaginal
  • Mỏ ác

    (giải phẩu học) sternum (tiếng địa phương) fontanelle
  • Mỏi mắt

    Attendre trop longtemps mais vainement
  • Mỏi mệt

    Fatigué Mỏi mệt vì không ngủ được fatigué à cause de l\'insomnie
  • Mỏi nhừ

    Très fatigué
  • Mỏi rời

    Éreinté; brisé; esquinté
  • Mỏm chũm

    (giải phẩu học) apophysemasto…de
  • Mỏm cụt

    Moignon Mỏm cụt của người cụt tay moignon d\'un manchot
  • Mỏm khuỷu

    (giải phẩu học) olécrane
  • Mỏm quạ

    (giải phẩu học) apophyse coraco…de; coraco…de
  • Mỏm xương

    (giải phẩu học) apophyse
  • Mỏng dính

    Très mince; tout à fait mince Tờ pơ-luya mỏng dính feuille de pelure tout à fait mince
  • Mỏng mẻo

    Mince
  • Mỏng tai

    Curieux; qui prête attention à ce qui ne le regarde pas
  • Mỏng tanh

    Tout à fait mince
  • Mốc meo

    Chancir Giăm-bông mốc meo jambon qui chancit
  • Mốc sương

    (thực vật học) phytophtora Plasmopora
  • Mốc thếch

    Fortement moisi; tout blanc de moisissure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top