Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mỏng tanh

Tout à fait mince

Xem thêm các từ khác

  • Mốc meo

    Chancir Giăm-bông mốc meo jambon qui chancit
  • Mốc sương

    (thực vật học) phytophtora Plasmopora
  • Mốc thếch

    Fortement moisi; tout blanc de moisissure
  • Mốc xì

    (thông tục) rien du tout Có mốc xì gì đâu il n\'y a rien du tout
  • Mối giềng

    (từ cũ, nghĩa cũ) principe moral
  • Mối hàng

    (thương nghiệp) clientèle Mách mối hàng présenter une clientèle
  • Mối lái

    Servir d\'entremetteur; servir d\'intermédiare
  • Mối mai

    Entremetteur
  • Mối manh

    (cũng nói manh mối) origines Recourir au service d\'un entremetteur
  • Mối quân

    (động vật học) soldat (dans une colonie de termites)
  • Mối thợ

    (động vật học) ouvrière (dans une colonie de termites)
  • Mối tình

    Amour
  • Mống cụt

    Xem mống
  • Mống mắt

    (giải phẫu học) iris
  • Mồ côi

    Orphelin nhà trẻ mồ côi orphelinat; mồ côi mồ cút orphelin et sans appui
  • Mồ hóng

    Như bồ hóng
  • Mồ hôi

    Sueur đổ mồ hôi sôi nước mắt suer sang et eau; đổi bát mồ hôi lấy bát cơm gagner son pain à la sueur de son front; làm cho sợ...
  • Mồ ma

    Feu Mồ ma cô tôi feu ma tante hồi còn mồ ma ai en son vivant; du vivant de
  • Mồi chài

    Chercher à duper (par des paroles alléchantes)
  • Mồm miệng

    Bouche Lèvres Mồm miệng táo bạo des lèvres hardies giữ mồm giữ miệng tenir sa langue au chaud
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top