Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mớn nước

Tirant deau; flottaison
Đường mớn nước
ligne de flottaison

Xem thêm các từ khác

  • Mờ mịt

    Obscur; ténébreux Trời mờ mịt ciel obscur; Quá khứ mờ mịt passé ténébreux
  • Mờ sáng

    (tiếng địa phương) như tảng sáng
  • Mờ ám

    Obscur; louche Vấn đề mờ ám question obscure; Trong đó có gì mờ ám đấy il y a là-dessous quelque chose de louche
  • Mờ đục

    Opaque Thủy tinh mờ đục verre opaque cái đo độ mờ đục opacimètre; làm mờ đục opacifier; phép đo độ mờ đục opacimétrie;...
  • Mờ ảo

    Vaporeux
  • Mở cửa

    S\'ouvrir Cửa hàng mở cửa lúc 7 giờ le magasin s\'ouvre à 7 heures
  • Mở hàng

    La première vente d\'une marchandise dans la journée Bán mở hàng faire la première vente dans la journée; Mua mở hàng être le premier acheteur...
  • Mở miệng

    Ouvrir la bouche pour parler; commencer à parler
  • Mở màn

    (sân khấu) lever le rideau (nghĩa bóng) commencer Cuộc thương lượng đã mở màn les négociations ont commencé
  • Mở mào

    Ouvrir; préluder Mở mào cuộc tranh luận ouvrir un débat; Mở mào bằng một bài hát préluder par une chanson
  • Mở mắt

    Ouvrir les yeux; dessiller les yeux
  • Mở rộng

    Élargir; étendre Mở rộng ảnh hưởng élargir l\'influence; mở rộng lãnh thổ étendre un territoire nghĩa mở rộng sens extensif; sự...
  • Mở tiệc

    Donner un festin
  • Mở toang

    Ouvrir largement (la porte...)
  • Mở tung

    (ít dùng) như mở toang
  • Mở đường

    Ouvrir la voie; frayer la voie người mở đường pionnier
  • Mở đầu

    Commencer; débuter; ouvrir Mở đầu bài diễn văn commencer son discours; Bài diễn văn mở đầu bằng một câu thơ discours qui débute...
  • Mỡ chài

    Dedans
  • Mỡ giắt

    Marbré
  • Mỡ gà

    Jaune clair Lụa mỡ gà soie jaune clair
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top