Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mở miệng

Ouvrir la bouche pour parler; commencer à parler

Xem thêm các từ khác

  • Mở màn

    (sân khấu) lever le rideau (nghĩa bóng) commencer Cuộc thương lượng đã mở màn les négociations ont commencé
  • Mở mào

    Ouvrir; préluder Mở mào cuộc tranh luận ouvrir un débat; Mở mào bằng một bài hát préluder par une chanson
  • Mở mắt

    Ouvrir les yeux; dessiller les yeux
  • Mở rộng

    Élargir; étendre Mở rộng ảnh hưởng élargir l\'influence; mở rộng lãnh thổ étendre un territoire nghĩa mở rộng sens extensif; sự...
  • Mở tiệc

    Donner un festin
  • Mở toang

    Ouvrir largement (la porte...)
  • Mở tung

    (ít dùng) như mở toang
  • Mở đường

    Ouvrir la voie; frayer la voie người mở đường pionnier
  • Mở đầu

    Commencer; débuter; ouvrir Mở đầu bài diễn văn commencer son discours; Bài diễn văn mở đầu bằng một câu thơ discours qui débute...
  • Mỡ chài

    Dedans
  • Mỡ giắt

    Marbré
  • Mỡ gà

    Jaune clair Lụa mỡ gà soie jaune clair
  • Mỡ khổ

    Gros lard; panne
  • Mỡ lá

    Feuillet de graisse tapissant la cavité abdominale des porcs; flèche
  • Mỡ nước

    Saindoux; axonge
  • Mụ béo

    (nghĩa xấu) mémère; pouffiasse
  • Mụ gia

    (tiếng địa phương) belle mère (mère de son mari)
  • Mụ mẫm

    Như mụ
  • Mụ vườn

    Matrone
  • Mục ca

    Chant pastoral
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top