Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mụ mẫm

Như mụ

Xem thêm các từ khác

  • Mụ vườn

    Matrone
  • Mục ca

    Chant pastoral
  • Mục dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) conduire le peuple; éduquer le peuple
  • Mục hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) sous ses yeux mục hạ vô nhân orgueilleux; qui se cro†t supérieur à tout le monde
  • Mục kích

    Voir de ses propres yeux người mục kích témoin oculaire
  • Mục kỉnh

    (đùa cợt, hài hước) bésicles
  • Mục lục

    Table des matières; nomenclature Mục lục một quyển sách table des matières d\'un livre; Mục lục ngân sách nomenclature du budget mục...
  • Mục nát

    Pourri; corrompu Một xã hội mục nát une société pourrie; Phong tục mục nát moeurs corrompues
  • Mục phu

    (từ cũ, nghĩa cũ) berger; pasteur; pâtre
  • Mục súc

    (từ cũ, nghĩa cũ) élever des bestiaux nghề mục súc élevage
  • Mục sư

    (tôn giáo) pasteur
  • Mục tiêu

    Objectif Mục tiêu giáo dục objectif de l\'éducation
  • Mục trường

    (từ cũ, nghĩa cũ) pâturage
  • Mục từ

    Entrée Những mục từ trong từ điển les entrées d\'un dictionnaire
  • Mục đích

    But; fin; objet Đạt mục đích atteindre son but; en venir à ses fins; Mục đích cuộc đến thăm objet d\'une visite
  • Mục đích luận

    (triết học) finalisme nhà mục đích luận finaliste;
  • Mục đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune pâtre; jeune pasteur
  • Mụn con

    Enfant Bà ta có hai mụn con elle a deux enfants
  • Mụn cóc

    (tiếng địa phương) verrue
  • Mụn ghẻ

    (y học) plaie galeuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top