Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mủi

Xem mủi lòng

Xem thêm các từ khác

  • Mủm mỉm

    xem mỉm
  • Mủn

    pourri; effrité, gạch mủn, brique pourri;, đá vôi mủn, roche calcaire effritée
  • Mủng

    (tiếng địa phương) panier, kouffa, mủng gạo, panier de riz
  • Mứa

    xem bỏ mứa , thừa mứa
  • Mức

    (thực vật học) wrightie, niveau; échelon; seuil, mức nước, niveau de l eau;, mức lương, échelon de solde;, mức hạ giá tối thiểu,...
  • Mứt

    confiture; compote, nghề làm mứt, confiturerie;, người làm mứt, confiturier
  • Mừng

    se réjouir; éprouver de la joie; se flatter, féliciter; fêter, tôi mừng là nó đã đỗ, je me réjouis de sa réussite;, nó mừng lắm, il...
  • Mửa

    vomir; rendre, làm như mèo mửa, bâcher son travail
  • Mửa mật

    (thông tục) se donner beaucoup de peine; suer sang et eau
  • Mựa

    (từ cũ, nghĩa cũ) se garder de, chăn dân mựa nữa mất lòng dân nguyễn trãi, quand on conduit le peuple, on doit se garder de le mécontenter
  • Mực

    (động vật học) seiche; calmar, chất mực, encre, mực đỏ, ��encre rouge, bộ lăn mực, (ngành in) encrage;, lăn mực, (ngành in)...
  • Mực phủ

    (động vật học) pieuvre
  • Nan hóa

    (từ cũ, nghĩa cũ) difficile à éduquer
  • Nghiêm chỉnh

    sérieux; strict, nghiêm chỉnh chấp hành mệnh lệnh, exécuter un ordre d'une manière sérieuse; exécuter sérieusement un ordre, y phục rất...
  • Nghiến

    grincer (des dents), Écraser; broyer, accabler de reproches acrimonieux, sans retard, bị xe nghiến chết, être écrasé par une voiture, bị máy...
  • Nghiền

    broyer; triturer; égruger, approfondir; étudier à fond, avoir une appétence tyrannique (pour l' opium ; la coca…ne...), xem nhắm nghiền
  • Nghiệm

    examiner; vérifier, Être efficase; faire son effet, (toán học) (cũng nói nghiệm số) racine, nghiệm xem lời khai đúng hay sai, vérifier...
  • Nghiện

    avoir une appétence tyrannique pour; être atteint de toxicomanie; avoir l'habitude de, nghiện rượu, être atteint de toxicomanie alcoolique, être...
  • Nghè

    (từ cũ, nghĩa cũ) docteur (des concours triennaux), (tiếng địa phương) secrétaire des ministères, chưa đậu ông nghè đã đe hàng...
  • Nghèo khổ

    pauvre; misérable; miséreux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top